If you're seeing this message, it means we're having trouble loading external resources on our website.

Nếu bạn đang sử dụng bộ lọc web, vui lòng kiểm tra lại xem bộ lọc có chặn hai tên miền *.kastatic.org*.kasandbox.org hay không.

Nội dung chính

Ôn tập về các trường hợp đồng dạng của tam giác

Ôn lại các trường hợp đồng dạng của tam giác và dùng chúng để chứng minh các tam giác đồng dạng.

Các trường hợp đồng dạng của tam giác

GGNếu hai góc của tam giác này lần lượt bằng hai góc của tam giác kia thì hai tam giác đó đồng dạng.
Two triangles. One triangle is smaller than the other. Both triangle have two angles that are congruent.
CCCNếu ba cạnh của tam giác này tỉ lệ với ba cạnh của tam giác kia thì hai tam giác đó đồng dạng.
Two triangles. One triangle is smaller than the other. The smaller triangle has side lengths a, b, and c. The larger triangle has side lengths a times k, b times k, c times k.
GCGNếu hai cạnh của tam giác này tỉ lệ với hai cạnh của tam giác kia và hai góc tạo bởi các cặp cạnh đó bằng nhau, thì hai tam giác đó đồng dạng.
Two triangles. One triangle is smaller than the other. The smaller triangle has side lengths a and b. The larger triangle has side lengths a times k and b times k. The angle between the side lengths of the smaller triangle is congruent to the angle between the side lengths of the larger triangle.
Bạn muốn biết thêm về các trường hợp đồng dạng của tam giác? Hãy xem video này.

Bài tập vận dụng

Bài 1
Three triangles labeled A, B, and C. Triangle A has a forty-six degree angle and a seventy-nine degree angle. Triangle B has a fifty-one degree angle and a sixty-two degree angle. Triangle C has a forty-six degree angle and a seventy-nine degree angle.
Tam giác nào đồng dạng với tam giác A?
Chọn 1 đáp án:

Bạn muốn luyện tập thêm những bài tập như thế này? Hãy xem bài tập này cho trường hợp góc-góc và bài tập này cho trường hợp cạnh-cạnh-cạnh.

Tham gia cuộc thảo luận?

Chưa có bài đăng nào.
Bạn có hiểu Tiếng Anh không? Bấm vào đây để thấy thêm các thảo luận trên trang Khan Academy Tiếng Anh.