Nội dung chính
Toán lớp 8 (Việt Nam)
Khóa học: Toán lớp 8 (Việt Nam) > Chương 2
Bài học 2: Rút gọn phân thức- Giới thiệu về rút gọn phân thức
- Rút gọn phân thức: nhân tử chung là đơn thức
- Rút gọn phân thức: nhân tử chung là đa thức
- Rút gọn phân thức: nhân tử chung là đa thức (phần 2)
- Rút gọn phân thức: phương pháp nhóm hạng tử
- Rút gọn phân thức: đa thức bậc cao
- Rút gọn phân thức: hai biến số
- Rút gọn phân thức
- Rút gọn phân thức (nâng cao)
- Rút gọn phân thức: Các lỗi thường gặp
- Rút gọn phân thức
- Rút gọn phân thức (nâng cao)
© 2023 Khan AcademyĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtThông báo về cookie
Rút gọn phân thức (nâng cao)
Bạn đã học được những điều cơ bản về rút gọn phân thức chưa? Tuyệt! Hãy thu thập thêm kinh nghiệm với các ví dụ phức tạp hơn.
Kiến thức cần nắm vững
Một phân thức là một biểu thức có dạng A/B, trong đó A, B là những đa thức và B khác đa thức 0. Một phân thức được xem là tối giản nếu tử và mẫu không có bất kỳ thừa số chung nào.
Nếu bạn chưa biết kiến thức này, bạn nên xem giới thiệu về rút gọn phân thức.
Mục tiêu bài học
Trong bài học này, bạn sẽ được luyện tập rút gọn các phân thức phức tạp hơn. Hãy cùng nhìn vào hai ví dụ, và sau đó bạn có thể thử một số bài toán!
Ví dụ 1: Rút gọn space, start fraction, 10, x, cubed, divided by, 2, x, squared, minus, 18, x, end fraction
Bước 1: Phân tích tử và mẫu thành nhân tử
Ở đây, chúng ta cần chú ý rằng khi tử là một đơn thức thì chúng ta cũng có thể phân nó thành nhân tử.
Bước 2: Tìm tập xác định
Từ kết quả sau khi phân tích, chúng ta thấy rằng x, does not equal, 0 và x, does not equal, 9.
Bước 3: Chia cả tử và mẫu cho nhân tử chung
Bước 4: Kết quả cuối cùng
Chúng ta viết phân thức đã cho dưới dạng tối giản như sau:
start fraction, 5, x, squared, divided by, x, minus, 9, end fraction với x, does not equal, 0
Bài học rút ra
Trong ví dụ này, chúng ta thấy đôi khi chúng ta sẽ phải phân tích các đơn thức thành nhân tử để rút gọn một phân thức.
Vận dụng
Ví dụ 2: Rút gọn space, start fraction, left parenthesis, 3, minus, x, right parenthesis, left parenthesis, x, minus, 1, right parenthesis, divided by, left parenthesis, x, minus, 3, right parenthesis, left parenthesis, x, plus, 1, right parenthesis, end fraction
Bước 1: Phân tích tử và mẫu thành nhân tử
Mặc dù tử và mẫu có vẻ không có bất kỳ nhân tử chung nào nhưng thực chất, x, minus, 3 và 3, minus, x có liên quan với nhau. Chúng ta có thể đặt nhân tử chung minus, 1 ở tử để làm xuất hiện nhân tử chung x, minus, 3.
Bước 2: Tìm tập xác định
Từ kết quả sau khi phân tích, chúng ta thấy rằng x, does not equal, 3 và x, does not equal, minus, 1.
Bước 3: Chia cả tử và mẫu cho nhân tử chung
Bước cuối cùng, nhân minus, 1 vào tử, là không cần thiết nhưng cách làm đó rất phổ biến.
Bước 4: Kết quả cuối cùng
Chúng ta viết dạng rút gọn như sau:
start fraction, 1, minus, x, divided by, x, plus, 1, end fraction với x, does not equal, 3
Bài học rút ra
Các nhân tử x, minus, 3 và 3, minus, x là số đối vì minus, 1, dot, left parenthesis, x, minus, 3, right parenthesis, equals, 3, minus, x.
Trong ví dụ này, chúng ta thấy các nhân tử này đã được triệt tiêu bằng cách thêm vào nhân tử minus, 1. Nói cách khác, các nhân tử x, minus, 3 và 3, minus, x được triệt tiêu bằng cách đặt nhân tử chungstart text, negative, 1, end text.
Nói chung các nhân tử trái dấu a, minus, b và b, minus, a sẽ triệt tiêu nhau bằng cách đặt nhân tử chung minus, 1 với a, does not equal, b.
Bài tập vận dụng
Hãy giải thêm một số bài toán
Tham gia cuộc thảo luận?
Chưa có bài đăng nào.